Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Chiều rộng | 5cm (thực tế khoảng 4.65cm) |
Chiều dài | 100Y (≈ 91m) hoặc 200Y (≈ 183m) |
Độ dày | 38 – 50 micron |
Chất liệu | Màng OPP + keo Acrylic |
Màu sắc | Trong suốt hoặc vàng đục |
Lõi giấy | 3 inch hoặc 1.5 inch |
Độ dính cao: Bám chắc trên thùng carton, giấy, nhựa, kim loại.
Độ co giãn tốt: Giúp keo không bị rách khi kéo mạnh.
Ứng dụng rộng rãi: Dùng trong đóng gói hàng hóa, vận chuyển, kho vận, văn phòng.
Giá thành hợp lý: Phù hợp với cả cá nhân và doanh nghiệp.
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Chiều rộng | 5cm (≈ 50mm) |
Chiều dài | 200 yard (≈ 183m) |
Độ dày | 50 micron |
Trọng lượng | 1.8kg/cây (6 cuộn) |
Chất liệu | Màng OPP + keo Acrylic |
Màu sắc | Trong suốt hoặc vàng đục |
Ứng dụng | Đóng gói thùng carton, hàng xuất khẩu |
🔹 Ưu điểm: Dài gấp đôi loại 100Y, tiết kiệm thời gian thay cuộn; độ dính cao, không bị đứt khi kéo mạnh.
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Chiều rộng | 6cm (≈ 60mm) |
Chiều dài | 80 – 200 yard tùy loại |
Chất liệu | OPP + keo Acrylic hoặc cao su tự nhiên |
Màu sắc | Trong suốt hoặc đục |
Ứng dụng | Dán thùng lớn, bao bì nặng, điện tử |
🔹 Ưu điểm: Bản rộng hơn giúp dán chắc chắn hơn, phù hợp với hàng hóa cồng kềnh hoặc cần độ bám cao.
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Chiều rộng | 7cm (≈ 70mm) |
Chiều dài | 80 – 100 yard phổ biến |
Chất liệu | OPP + keo Acrylic |
Màu sắc | Trong suốt hoặc đục |
Ứng dụng | Đóng gói hàng hóa lớn, logistic, kho vận |
🔹 Ưu điểm: Phủ kín mép thùng, độ dính cao, khó bị rách khi vận chuyển; tiết kiệm thời gian thao tác.