Tên sản phẩm | Kiểu dáng | Kích thước lọt lòng | Đặc điểm nổi bật | |
---|---|---|---|---|
Nhỏ ngang | Ngang | ~5.5 × 9 cm | Nhỏ gọn, dùng cho thẻ tên cơ bản | |
Nhỏ đứng | Đứng | ~6 × 9 cm | Dễ đeo, phù hợp áo sơ mi | |
Y-108 – khóa miệng | Ngang | 9 × 6 cm | Có khóa zipper chống thấm nước | |
T065H – nhựa dày | Ngang | 85 × 54 mm | Nhựa dẻo dày, trong suốt, bền | |
Y-107 – khóa miệng | Đứng | 6 × 9 cm | Zipper chống nước, viền ép chắc chắn | |
Y-208 – trung, khóa miệng | Ngang | 10.5 × 7.5 cm | Miệng khóa, dùng cho hội nghị | |
TL-207 – trung, khóa miệng | Đứng | 7.5 × 11 cm | Zipper đứng, chống nước, dẻo dai |
Y-108 / Y-107: Dùng cho nhân viên, học sinh, khách mời sự kiện
T065H: Phù hợp môi trường văn phòng, cần độ bền cao
Y-208 / TL-207: Dùng trong hội nghị, triển lãm, thẻ ra vào
Dễ dàng thay thẻ tên nhờ thiết kế dạng zipper hoặc khe trượt
Nhẹ và linh hoạt, không gây cấn khi đeo lâu
Giá thành rẻ, phù hợp với mua số lượng lớn cho công ty, trường học, hội nghị
Đa dạng màu sắc và kiểu dây đeo: dây lụa, dây rút, móc xoay, đầu kẹp sắt