Loại băng keo | Quy cách (Rộng x Dài) | Số cuộn/cây | Giá lẻ/cuộn | Giá sỉ/cây (tham khảo) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|
1.2F x 18Y | 1.2cm x ~16.5m | 24 cuộn | ~2.000 – 2.500 VNĐ | ~46.000 – 54.000 VNĐ | Ghi chú, dán nhãn, thủ công nhẹ |
2.4F x 18Y | 2.4cm x ~16.5m | 12 cuộn | ~4.300 – 7.000 VNĐ | ~46.000 – 56.000 VNĐ | Dán hồ sơ, che sơn, trang trí |
4F8 x 18Y | 4.8cm x ~16.5m | 6 cuộn | ~7.000 – 9.000 VNĐ | ~45.000 – 55.000 VNĐ | Dán thùng nhẹ, che phủ, vẽ tranh |
Giấy kếp mặt nhăn: Dễ viết, dễ xé bằng tay
Keo cao su tự nhiên: Bám dính tốt, không để lại vết keo
Chịu nhiệt cao: Lên đến 180°C, phù hợp che sơn, dùng trong hội họa
Ứng dụng đa ngành: Văn phòng, xây dựng, thủ công, may mặc, mỹ thuật...