Loại băng keo | Quy cách (Rộng x Dài) | Màu sắc | Số cuộn/cây | Giá lẻ/cuộn | Giá sỉ/cây (tham khảo) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|---|
1.2F x 5.5m (mút trắng) | 1.2cm x 5.5m | Trắng | 20 cuộn | ~3.000 – 4.000 VNĐ | ~60.000 – 75.000 VNĐ | Dán giấy, gắn chi tiết nhỏ, thủ công |
2.4F x 5.5m (mút trắng) | 2.4cm x 5.5m | Trắng | 10 cuộn | ~6.000 – 8.000 VNĐ | ~60.000 – 80.000 VNĐ | Treo tranh nhẹ, dán kính, trang trí |
4.8F x 5.5m (mút trắng) | 4.8cm x 5.5m | Trắng | 6 cuộn | ~9.000 – 12.000 VNĐ | ~54.000 – 72.000 VNĐ | Dán vật nặng, bảng hiệu, nội thất |
2.4F x 6.5m (mút đen) | 2.4cm x 6.5m | Đen | 10 cuộn | ~8.000 – 10.000 VNĐ | ~75.000 – 90.000 VNĐ | Dán mica, logo, chịu lực cao ngoài trời |
Keo acrylic phủ đều hai mặt: Bám dính mạnh, chịu lực tốt
Lớp mút xốp đàn hồi: Dán được cả bề mặt gồ ghề, không để lại vết keo
Chống thấm nước & chịu nhiệt: Phù hợp dùng trong nhà và ngoài trời
Thay thế đinh vít: Treo tranh, gắn vật dụng mà không cần khoan